Thuốc Mipholugel: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Mipholugel Hộp 26 gói x 20g SĐK VD-22017-14. Nhóm có thành phần Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%) 2,476 g
Thuốc Mipholugel Hộp 26 gói x 20g SĐK VD-22017-14. Nhóm có thành phần Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%) 2,476 g
Thuốc Mibenolon Hộp 1 tuýp 15g SĐK VD-22016-14. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Triamcinolon acetonid 15 mg/15g trong 10g;
Thuốc Maosenbo 62,5 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-22015-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5 mg
Dược phẩm Thuốc nhỏ mắt Trolec Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-18825-15. Nhóm có thành phần Mỗi lọ 5ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason sodium phosphat) 5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17,5mg
Thuốc Misenbo 125 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21542-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125 mg
Thuốc Misenbo 62,5 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21543-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5 mg
Thuốc Fixnat 200 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21539-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
Thuốc Maosenbo 125 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21540-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125 mg
Thuốc Mibery gel 4% Hộp 1 tuýp 15g SĐK VD-21541-14. Nhóm có thành phần Erythromycin 0,6g/15g
Thuốc Fixnat 100 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21538-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg