Thuốc Mibedatril 5: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Mibedatril 5 Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-26582-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril hydroclorid 5mg
Thuốc Mibedatril 5 Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-26582-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril hydroclorid 5mg
Thuốc Furosan Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-26581-17. Nhóm Thuốc lợi tiểu có thành phần Furosemid 40mg
Thuốc Amsibed 20 Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-26579-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Simvastatin 20mg
Thuốc Volhasan Suppositories 100 Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên SĐK VD-25993-16. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Natri diclofenac 100mg
Thuốc Mizoan 800 Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên SĐK VD-25992-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Aciclovir 800mg
Thuốc Malomibe 250 Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-25990-16. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Levetiracetam 250mg
Thuốc Mizoan 200 Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên SĐK VD-25991-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Aciclovir 200mg
Thuốc Hasanbin 200 Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-25989-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Trimebutin maleat 200mg
Thuốc Trimibelin 10 Hộp 4 vỉ, 7 vỉ x 15 viên SĐK VD-23995-15. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Amitriptylin HCl 10 mg
Thuốc Hamigel Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml SĐK VD-23993-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg