Dược phẩm Ngưu Tất: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Dược phẩm Ngưu Tất Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg SĐK VD-23619-15. Nhóm có thành phần Ngưu tất
Dược phẩm Ngưu Tất Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg SĐK VD-23619-15. Nhóm có thành phần Ngưu tất
Dược phẩm Sinh Địa Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg SĐK VD-23620-15. Nhóm có thành phần Sinh địa
Dược phẩm Hoàng Kỳ Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg SĐK VD-23616-15. Nhóm có thành phần Hoàng kỳ
Thuốc Liverbil Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-23617-15. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Cao đặc Actiso (tương ứng với Actiso 400mg) 40mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương ứng với Bìm bìm biếc 400mg) 40mg; Cao đặc Râu đắng đất-Diệp hạ châu (tương ứng với Rau đắng đất 400mg, Diệp hạ châu 400mg) 80mg
Dược phẩm Đẳng sâm Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg SĐK VD-23614-15. Nhóm có thành phần Đảng sâm
Dược phẩm Đương Quy Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg SĐK VD-23615-15. Nhóm có thành phần Đương quy
Dược phẩm Bạch truật Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg SĐK VD-23612-15. Nhóm có thành phần Bạch truật
Thuốc Bạch Linh Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg SĐK VD-23610-15. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Bạch linh
Dược phẩm Bạch thược Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg SĐK VD-23611-15. Nhóm có thành phần Bạch thược
Thuốc Thuốc trị bỏng Trancumin-OPC SĐK VD-22954-15. Nhóm có thành phần Mỗi tuýp 10g chứa: Mỡ trăn 6g; Tinh dầu tràm 2g; Nghệ 55mg