Dược phẩm Khiếm thực: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Dược phẩm Khiếm thực Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg,2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26939-17. Nhóm có thành phần Khiếm thực
Dược phẩm Khiếm thực Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg,2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26939-17. Nhóm có thành phần Khiếm thực
Dược phẩm Hương Phụ Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26936-17. Nhóm có thành phần Hương phụ
Dược phẩm Dâm dương hoắc Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26926-17. Nhóm có thành phần Dâm dương hoắc
Thuốc Diệp hạ châu đắng Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26930-17. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Diệp hạ châu đắng
Dược phẩm Diếp cá Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26929-17. Nhóm có thành phần Diếp cá
Dược phẩm Hồng hoa Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26935-17. Nhóm có thành phần Hồng hoa
Thuốc Hòe hoa sao đen Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg SĐK VD-29033-18. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Hòe hoa (hòe hoa sao đen)
Thuốc Hòe hoa Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-27959-17. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Hòe hoa (hòe) sao vàng
Dược phẩm Đại hồi Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26925-17. Nhóm có thành phần Đại hồi
Thuốc Hòe hoa Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26934-17. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Hòe hoa