Thuốc Imidapril: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Imidapril Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; 200 viên; 500 viên SĐK VD-29765-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril hydroclorid 5mg
Thuốc Imidapril Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; 200 viên; 500 viên SĐK VD-29765-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril hydroclorid 5mg
Thuốc Gloversin 8 Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 3 vỉ xé x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE) SĐK VD-29454-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Perindopril erbumin 8 mg
Thuốc Gloversin Plus Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên SĐK VD-27470-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg
Thuốc Lipitusar Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-26643-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg
Thuốc Liponil Hộp 2 vỉ x 14 viên SĐK VD-29616-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Simvastatin 10 mg
Thuốc Gloversin 4 Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 3 vỉ xé x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE) SĐK VD-29453-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Perindopril erbumin 4 mg
Thuốc Maxbedal Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VD-26883-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Magnesi aspartat (dưới dạng magnesi aspartat .4H2O) 140 mg; Kali aspartat (dưới dạng kali aspartat. 1/2H2O) 158 mg
Thuốc Imetril plus Hộp 01 vỉ x 30 viên SĐK VD-26859-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg
Thuốc Lipidtab 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-26792-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
Thuốc Lipiles-10 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-20781-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg