Thuốc Posisva 10: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Posisva 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-29792-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Pravastatin natri 10 mg
Thuốc Posisva 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-29792-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Pravastatin natri 10 mg
Thuốc Losartan HCT-Sandoz Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VN-20795-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Losartan kaki 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
Thuốc Lostad HCT 100/12,5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-27525-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Thuốc Lotafran Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-20703-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg
Thuốc Realdiron Tab. Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-20761-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Thuốc Midacemid 20/12,5 Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-29798-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
Thuốc Losartan 50 Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-26688-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Kali losartan 50mg
Thuốc Ravastel-20 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-27449-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Thuốc Ravastel-5 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-27450-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg
Thuốc Kama-BFS Hộp 5 lọ nhựa, 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 10ml SĐK VD-28876-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Magnesi aspartat (dưới dạng Magnesi aspartat dihydrat tương đương 33,7 mg Mg) 400 mg; Kali aspartat (dưới dạng kali hydrogen aspartat hemihydrat tương đương 103,3 mg Kali) 452 mg