Thuốc Berzencin: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Berzencin Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21288-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Berberin clorid 100 mg
Thuốc Berzencin Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21288-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Berberin clorid 100 mg
Thuốc Lubirine Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21565-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần L-Omithin L-Aspartat 300mg
Thuốc Macibin Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21566-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Acid ursodeoxycholic 300mg
Thuốc Usolin 150 Hộp 4 vỉ x 10 viên SĐK VD-21683-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Acid ursodeoxycholic 150mg
Thuốc Omeprazol 20 – HV Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21181-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20 mg
Thuốc Pantro Injection Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm SĐK VN-18498-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg
Thuốc Mozoly 5 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-18501-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg
Thuốc Omeprazol DHG Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên SĐK VD-21141-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg
Thuốc Penzilo Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-18731-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg
Thuốc Ondansetron-BFS Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 4ml SĐK VD-21552-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg/4ml