Thuốc Smofkabiven Electrolyte free: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán

Thuốc Smofkabiven Electrolyte free Túi 3 ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ SĐK VN-19954-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Túi 3 ngăn 493 ml chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g; L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g; l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; Taurin 0,25g; L-threonin 1,1g; L-tryptophan 0,5g; L-tyro

Thuốc Smofkabiven Central: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán

Thuốc Smofkabiven Central Túi 3 ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin có điện giải; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ SĐK VN-19953-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Túi 3 ngăn 493 ml chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g; L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g; l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; Taurin 0,25g; L-threonin 1,1 g; L-tryptophan 0,5g; L-tyr

Thuốc Kabiven Peripheral: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán

Thuốc Kabiven Peripheral Túi 3 ngăn 1440ml: 300ml dung dịch acid amin có điện giải; 885ml dung dịch glucose; 255ml nhũ tương SĐK VN-19951-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Túi 3 ngăn 1440ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97g; Dầu đậu nành tinh chế 51g; Alanin 4,8g; Arginin 3,4g; Aspartic acid 1,0g; Calci chlorid (dưới dạng Calci chlorid dehydrat) 0,22g; Glutamic acid 1,7g; Glycin 2,4g; Histidin 2,0g; Isol

Thuốc Celemin Nephro 7%: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán

Thuốc Celemin Nephro 7% Hộp 1 chai 250ml SĐK VN-19817-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi 250ml chứa: L-isoleucin 1,275g; L-leucin 2,575g; L-lysin (dưới dạng L-lysin monoacetat) 1,775; L-methionin 0,70g; L-phenylalanin 0,95g; L-threonin 1,20g; L-tryptophan 0,475g; L-valin 1,55g; L-arginin 1,225g; L-histidin 1,075g; Glycin 0,800g; L-alanin1