Thuốc A.T Arginin 1000: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc A.T Arginin 1000 Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml SĐK VD-24723-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin hydroclorid 1000mg/10ml
Thuốc A.T Arginin 1000 Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml SĐK VD-24723-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin hydroclorid 1000mg/10ml
Thuốc Loperamid Stada Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-23971-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Loperamid HCl 2mg
Thuốc Savisang 60 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-24194-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Alverin citrat 60 mg
Thuốc SaViDimin Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai 60 viên SĐK VD-24854-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
Thuốc Esomeprazol Stada 40 mg Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-23967-15. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg
Thuốc Novewel 40 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-24188-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Drotaverin hydroclorid 40 mg
Thuốc Novewel 80 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-24189-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Drotaverin hydroclorid 80 mg
Thuốc Vin-hepa Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml SĐK VD-24343-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần L-ornithin-L-aspartat 1000mg/5ml
Thuốc Racedagim 30 Hộp 25 gói x 3 gam SĐK VD-24712-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi gói 3g chứa Racecadotril 30 mg
Thuốc Omeprazol 20mg Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 14 viên; Chai 100 viên SĐK VD-24059-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg