Thuốc Mociflox: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Mociflox Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-6890-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Mociflox Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-6890-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Newlantine Susp Hộp 20gói SĐK VN-8074-04. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Meloxale Hộp 5 vỉ X 10 viên nén SĐK VNB-1016-01. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Ibaliver Hộp 12 vỉ x 5 viên 200mg SĐK VD-1862-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginine tidiacicate
Thuốc New Liboton Hộp 20 vỉ x 5 viên SĐK VN-1520-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginine tidiacicate
Thuốc Magaltab Hộp 20 vỉ bấm x5 viên; vỉ xé10 viên; Hộp 1chai x 50 viên nén nhai SĐK VNA-4899-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Malogel Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1chai 100 viên nén nhai SĐK VNA-2239-04. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Malotab Hộp 5 vỉ X 8 viên nén SĐK VNB-0535-00. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Medlox Hộp 4 vỉ x 10 viên nén nhai SĐK VNA-4109-01. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Thuốc Dovenla Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên, hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên SĐK VD-3533-07. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginine tidiacicate