Thuốc Besivance: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Besivance Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN2-202-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Besifloxacin (dưới dạng Besifloxacin hydrochloride) 6,06mg/1ml
Thuốc Besivance Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN2-202-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Besifloxacin (dưới dạng Besifloxacin hydrochloride) 6,06mg/1ml
Thuốc Alembic Owin D Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16563-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Ofloxacin 3mg/1ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone sodium phosphate) 1mg/1ml
Thuốc Dex-Tobrin Hộp 1lọ 5ml SĐK VN-16553-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) 3mg/1ml; Dexamethasone 1mg/1ml
Thuốc Oxannak Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16389-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin sulphate tương đương Tobramycin 3mg/ml
Thuốc Draopha fort Eye Drops Hộp 1 lọ chứa 5ml SĐK VN-16545-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg
Thuốc Farmazoline Hộp 1 lọ 10ml SĐK VN-16543-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Xylometazoline hydrochloride 1mg/ml
Thuốc Olopat Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16104-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Olopatadine (dưới dạng Olopatadine Hydrochloride) 1mg/ml
Thuốc Navedro Eye Drops Hộp chứa 1 lọ 5ml SĐK VN-16412-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml
Thuốc Mybacin Lozenges Lemon Hộp 40 gói x 10 viên SĐK VN-16652-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfate) 2,5mg; Kẽm bacitracin 100,0 IU; Amylocaine HCl 0,5mg
Thuốc Mybacin Lozenges Mint Hộp 40 gói x 10 viên SĐK VN-16653-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfate) 2,5mg; Kẽm bacitracin 100,0 IU; Amylocaine HCl 0,5mg