Thuốc Clopistad 75mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Clopistad 75mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-0720-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Clopidogrel bisulfate
Thuốc Clopistad 75mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-0720-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Clopidogrel bisulfate
Thuốc Plavix Hộp 1 vỉ 14 viên SĐK VN-6998-02. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Clopidogrel
Thuốc Clopigrel Hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VN-7024-02. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Clopidogrel
Thuốc Sắt sulfat Acid folic Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 30 viên bao phim SĐK VNB-4470-05. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Fe sulfate, Folic acid
Thuốc Odiron Bìa kẹp 1 vỉ x 4 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên nén bao phim SĐK VNB-3951-05. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Fe sulfate, Folic acid, Pyridoxine, B12
Thuốc Feplus Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK VNB-1362-04. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Fe sulfate, Folic acid
Thuốc Sắt II Oxalat 50mg Hộp 1 lọ 100 viên nén SĐK VNB-0860-01. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Fe II Oxalat
Thuốc Nadyfer Hộp 18 ống 5 ml; 20 ống 10 ml dd uống SĐK VNB-0973-01. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron gluconate, manganese gluconate, copper gluconate
Thuốc Fonvit Hộp 6 vỉ x 10 viên nang SĐK VNB-3795-05. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, copper sulfate, Vitamin B6, Folic acid, Vitamin B12, Vitamin C
Thuốc Fe Folic Hộp 3 vỉ x 10 viên nang SĐK VNB-1592-04. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid