Thuốc Hemopoly Solution: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Hemopoly Solution Hộp 20 ống 5ml SĐK VN-16876-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt (dưới dạng Sắt hydroxide polymaltose complex) 50mg/5ml
Thuốc Hemopoly Solution Hộp 20 ống 5ml SĐK VN-16876-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt (dưới dạng Sắt hydroxide polymaltose complex) 50mg/5ml
Thuốc Feroze Hộp 5 ống x 5ml SĐK VN-16440-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt sucrose 20mg
Thuốc Helmadol Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VN-16674-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt nguyờn tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) 100mg; Folic acid 0,35mg
Thuốc Hezoy Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-16675-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt nguyờn tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) 100mg; Folic acid 0,35mg
Thuốc Mircera Hộp 1 bơm tiêm đúng sẵn 0,3ml SĐK VN2-110-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Methoxy polyethylene glycol – epoetin beta 120mcg/0,3ml
Thuốc Mircera Hộp 1 bơm tiêm đúng sẵn 0,3ml SĐK VN2-111-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Methoxy polyethylene glycol – epoetin beta 30mcg/0,3ml
Thuốc Erihos 10.000IU Hộp 6 bơm tiêm x 1ml SĐK VN-16245-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Erythropoietin người tỏi tổ hợp 10.000IU
Thuốc Esafosfina Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 lọ 50ml dung môi + 1 bộ truyền dịch SĐK VN-16777-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Fructose-1, 6-diphosphoric (dưới dạng Fructose-1, 6-diphosphate sodium 5,0g) 3,75g
Thuốc Antisamin injection 100mg/ml Hộp 10 ống x 2,5ml SĐK VN-16502-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Tranexamic acid 250mg/2,5ml
Thuốc Neorecormon Hộp 6 bơm tiêm đúng sẵn 0,3ml SĐK VN-16757-13. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Epoetin Beta 4000IU/0,3ml