Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 SĐK VD-23413-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin nitrat 250mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 SĐK VD-23413-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin nitrat 250mg
Khoáng chất và Vitamin Ideos Hộp 2 tuýp, 4 tuýp x 15 viên SĐK VN-19910-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcium (tương đương Calcium carbonate 1250 mg) 500mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 400 IU
Khoáng chất và Vitamin Calcical SĐK VD-22961-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi ống 10ml chứa: Magnesi gluconat khan (dưới dạng Magnesi gluconat) 426mg; Calci glycerophosphat (dưới dạng Calci glycerophosphat lỏng 50%) 456mg
Khoáng chất và Vitamin Trivitron SĐK VD-23401-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin B1 100mg/ 3ml; Vitamin B6 100 mg/3ml; Vitamin B12 1000 mcg/ 3ml
Khoáng chất và Vitamin Megion 1g Hộp 5 viên x 20 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-20040-16. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Fursultiamine, riboflavin butyrate, pyridoxal phosphate, Hydroxocobalamin acetate, Acid ascorbic, Tocopherol acetate
Khoáng chất và Vitamin Centocalciumvitamin D SĐK VD-22498-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi 2,5g chứa: Calci carbonat (tương đương với 500mg Calci) 1250mg; Vitamin D3 (Colecalciferol) 400IU
Khoáng chất và Vitamin Vitamin C 500mg SĐK VD-22956-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin C 500mg
Khoáng chất và Vitamin Selenace SĐK VD-23393-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Men khô chứa selen 33,3mg; Acid ascorbic 500mg; DL-alpha tocopherol 400IU; Hỗn dịch beta caroten 30% 50mg
Khoáng chất và Vitamin Prucell SĐK VD-22703-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Selen (dưới dạng men khô) 25mcg; Crom (dưới dạng men khô) 50mcg; Acid ascorbic 50mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B6 125mg SĐK VD-22951-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Pyridoxin HCl 125mg