Khoáng chất và Vitamin Rutin C: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Rutin C Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường SĐK V1054-H12-05. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Rutin, Vitamin C
Khoáng chất và Vitamin Rutin C Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường SĐK V1054-H12-05. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Rutin, Vitamin C
Khoáng chất và Vitamin Rutin C Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường SĐK VD-1380-06. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Rutin, Vitamin C
Thực phẩm chức năng Antot IQ Hộp 20 ống x 10ml SĐK 20505/2016/ATTP-XNCB. Nhóm Thực phẩm chức năng có thành phần
Thực phẩm chức năng TOTCOS SĐK 30566/2017/ATTP-XNCB. Nhóm Thực phẩm chức năng có thành phần Độc hoạt: 0,6g; Tang ký sinh: 0,4g; Phòng phong: 0,4g; Tần giao: 0,4g; Quế chi: 0,4g; Ngưu tất: 0,4g; Đỗ trọng: 0,4g; Đương qui: 0,4g; Bạch thược: 0,4g; Cam thảo: 0,4g; Xuyên khung: 0,4g; Sinh địa: 0,4g; Đảng sâm: 0,4g; Bạch linh: 0,4g.
Khoáng chất và Vitamin VITANEURIN SĐK VD19689-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Fursultiamine (TTFD) 50,0 mg; Vitamin B6 250,0 mg;
Vitamin B12 250,0 mcg
Khoáng chất và Vitamin Folacid Hộp 4 vỉ x 20 viên SĐK VD-16015-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid folic 5mg
Khoáng chất và Vitamin Magnesi B6 Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên SĐK VD-30758-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi lactate dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
Khoáng chất và Vitamin Vinpoic 200 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30604-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid thioctic 200mg
Khoáng chất và Vitamin Vincozyn plus Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml SĐK VD-30603-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi ống 2 ml chứa: Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 5,47mg; Vitamin PP 40mg; Vitamin B6 4mg; Vitamin B5 6mg
Khoáng chất và Vitamin Magnesi – B6 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên SĐK VD-30720-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg