Khoáng chất và Vitamin Astymin Liquid: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Astymin Liquid SĐK VN-3732-07. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Các acid amin, các Vitamin và Calci
Khoáng chất và Vitamin Astymin Liquid SĐK VN-3732-07. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Các acid amin, các Vitamin và Calci
Khoáng chất và Vitamin Camistef SĐK VN-9814-05. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol, Vitamin E
Khoáng chất và Vitamin AB Extra Bone-Care Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VN-2883-07. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Tổng lượng Calcium: 250.16mg
Calcium amino acid chelate (Hàm lượng Calcium tương đương: 50mg) 250mg
Calcium phosphate (Hàm lượng Calcium tương đương: 133.73mg) 345mg
Calcium citrate (Hàm lượng Calcium tương đương: 66.43mg) 315.20mg
Tổng lượng Magnesium là gì’ href=’../thuoc-goc-471/magnesium.aspx’>Magnesium: 119.58mg
Magnesium oxide heavy (Hàm lượng Magnesium tương đương: 105.53mg) 175mg
Magnesium phosphate (Hàm lượng Magnesium tương đương: 14.05mg) 68mg
Zinc amino acid chelate (Hàm lượng Zinc tương đương: 2.0mg) 10mg
Manganese amino acid chelate (Hàm lượng Manganese tương đương 1.5mg) 15mg
Ascorbic acid (Vitamin C) 74.75mg
Cholecalciferol (Vitamin D) 2.0mcg
Folic acid (Vitamin B9) 140mcg
Khoáng chất và Vitamin Philbone care tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-9837-05. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcium Ascorbate, Calcium carbonate, Ergocalciferol, retinol palmitate
Khoáng chất và Vitamin Casmorin Capsule Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-3391-07. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Các acid amin, các Vitamin
Khoáng chất và Vitamin Rofcal Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK VNB-2750-05. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol, Dầu đậu nành, DL alpha Tocopherol
Khoáng chất và Vitamin Astymin liquid Hộp 1 Lọ 60ml; 110ml SĐK VN-6710-02. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Các acid Amin, Các Vitamin
Khoáng chất và Vitamin Siscozol Tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-2623-07. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcium lactate, Calcium gluconate, Precipitated Calcium carbonate, Dried Ergocalciferol
Khoáng chất và Vitamin Todariol Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-2870-07. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol
Khoáng chất và Vitamin Docalciole Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK VD-2582-07. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Calcitriol Butylat hydroxyanisol