Khoáng chất và Vitamin Cetecofermax: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Cetecofermax Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28167-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg
Khoáng chất và Vitamin Cetecofermax Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28167-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg
Khoáng chất và Vitamin Aphabefex Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30117-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sat fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg
Khoáng chất và Vitamin Antifix Hộp 5 ống x 5ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml SĐK VD-27794-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710 mg) 100 mg
Khoáng chất và Vitamin Ausad Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên SĐK VD-28406-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Retinol (Vitamin A) 5000IU; Colecalciferol 400IU
Thực phẩm chức năng Heramama – Bổ sung DHA, vitamin, giảm buồn nôn thai kỳ Lọ (30 viên) SĐK 1634/2018/ATTP-XNCB. Nhóm Thực phẩm chức năng có thành phần Vitamin C (ascorbic acid) 50 mg;
Niacinamide 10 mg;
Pantothenic acid (calcium pantothenate)5 mg;
Vitamin B6 ( pyridoxine hydrochloride) 1,3 mg;
Vitamin B1(thiamine monohydrate) 0,9 mg;
Vitamin B2 (riboflavin) 0.85 mg;
Beta carotene 750 mcg (1250 IU);
Folic Acid (folate) 0.5 mg;
Biotin 50 mcg;
Vitamin D3 (cholecalciferol) 5 mcg (200 IU);
Vitamin B12 (cyanocobalamin) 4 mcg;
Calcium (carbonate) 100 mg;
Magnesium (HVP* chelate) 50 mg;
Sắt (HVP* chelate) 14 mg;
Kẽm (HVP* chelate) 12.5 mg;
Đồng (HVP* chelate) 1 mg;
Dầu cá 250 mg:
Eicosapentaenoic Acid (EPA) 10 mg;
Docosahexaenoic Acid (DHA) 132.5 mg;
Dịch chiết Gừng (Zingiber officinale) (rhizome) 10 mg;
Lutein (Tagetes erecta)(flower oleoresin) 2.5 mg
Thực phẩm chức năng Ô mộc khang Hộp 50 viên và Hộp 100 viên SĐK 23292/2017/ATTP – XNCB. Nhóm Thực phẩm chức năng có thành phần Mỗi viên chứa:
Cao Hà thủ ô đỏ 200mg (tương đương 1000mg dược liệu)
Cao Mã đề 150mg (tương đương 915mg dược liệu)
Cao Cỏ sữa lá to 100mg (tương đương 1250mg dược liệu)
Cao Nhọ nồi 100mg (tương đương 780mg dược liệu)
Cao Đậu đen xanh lòng 50mg (tương đương 1015mg dược liệu)
Cao Cam thảo bắc 25mg (tương đương 175mg dược liệu)
Kẽm (dưới dạng Zinc gluconate) 2,5mg
Phụ liệu Lactose, Talc..vừa đủ
Thực phẩm chức năng Genk – Giúp giảm nguy cơ mắc ung bướu, giảm tác dụng phụ của hóa trị, xạ trị,tăng cường chức năng miễn dịch Hộp 30 viên, hộp 100 viên SĐK skd_genk. Nhóm Thực phẩm chức năng có thành phần Fucoidan sulfate hóa cao (STF)…………..300 mg/viên
Lactose, avicel, tinh bột sắn, magnesi stearate…….vừa đủ 1 viên
Khoáng chất và Vitamin Vitamin C 250 mg Chai 200 viên. SĐK VD-26170-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin C 250 mg
Khoáng chất và Vitamin SAFOLI Hộp 1 vỉ × 15 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên. Hộp 4 vỉ x 15 viên Hộp 6 vỉ x 15 viên . SĐK VD-27832-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Sắt (III) hydroxyd polymaltose……………166,67 mg
(Tương đương với 50 mg sắt nguyên tố)
Acid folic………………………………………….0,35 mg
Tá dược: Dầu đậu nành, dầu cọ, sáp ong trắng, lecithin, aerosil, simethicon, gelatin, glycerin, sorbitol, vanillin, chocolate brownht, titanium dioxid, natri methylparaben, natri propylparaben, nước tinh khiết.
Khoáng chất và Vitamin Vitamin C 500 mg Chai 200 viên. SĐK VD-26171-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin C 500 mg