Thuốc Supirocin B Ointment: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Supirocin B Ointment Tube 5g SĐK VN-3999-07. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mupirocin 2%, Betamethasone 0,05%
Thuốc Supirocin B Ointment Tube 5g SĐK VN-3999-07. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mupirocin 2%, Betamethasone 0,05%
Thuốc Mupirax Hộp 1 tuýp 5g SĐK VN-8497-04. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mupirocin
Thuốc Supirocin Hộp 1 tuýp 5g SĐK VN-8548-04. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mupirocin
Thuốc Bactroban Hộp 1 tuýp 5g, 15g SĐK VN-0357-06. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mupirocin
Thuốc Nghệ Metronidazol Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da SĐK VNA-4994-02. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Metronidazole, Dịch chiết Nghệ
Thuốc Bactroban Hộp 1 tuýp 5g; 15g SĐK VN-10165-05. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mupirocin
Thuốc Nascaren 10g Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da SĐK V1334-H12-06. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Metronidazole, Dịch chiết Nghệ
Thuốc Nascaren 10g Hộp 1 tuýp 10g Gel bôi da SĐK VNB-1206-02. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Metronidazole, Dịch chiết Nghệ
Thuốc Celesneo Hộp 1 tuýp x 10g SĐK VD-2877-07. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Neomycin sulfate, Betamethasone valerat
Thuốc Metronidazol Nghệ 10g Hộp 1 tuýp x 10g kem bôi da SĐK VNA-3954-01. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Metronidazole, Dịch chiết Nghệ