Thuốc Nizoral cream: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Nizoral cream Hộp 1 tuýp 5g, 10g SĐK VN-21037-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Ketoconazol 20mg/g
Thuốc Nizoral cream Hộp 1 tuýp 5g, 10g SĐK VN-21037-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Ketoconazol 20mg/g
Thuốc Soslac G3 Hộp 1 tuýp 15g SĐK VD-27782-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 15g kem bôi da chứa Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 15 mg; Betamethason dipropionat 9,6mg; Clotrimazol 150mg
Thuốc Sorbic Hộp 1 tuýp 5g SĐK VD-27473-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 1 gam kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,64mg) 0,5 mg; Acid fusidic (dưới dạng acid fusidic hemihydrat 20,35 mg) 20 mg
Thuốc Minoxyl Solution 3% Hộp 1 chai 60ml SĐK VN-20705-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Minoxidil 3g/100ml
Thuốc Solacy Adulte Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 15 viên SĐK VN-20507-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần L-cystin 72,6mg; Lưu huỳnh kết tủa 22 mg; Retinol (dưới dạng vitamin A acetat bao) 1650 IU; Nấm men Saccharomyces cerevisiae 77,40mg (tương đương 1,935 x 109 tế bào)
Thuốc Powercort Hộp 1 tuýp 15g SĐK VN-20283-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Clobetasol propionate 0,05% kl/kl
Thuốc Potriolac Gel Hộp 1 tuýp 15g SĐK VD-28684-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 15 g gel chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5 mg
Thuốc Opeaka Hộp 1 tuýp 10g SĐK VD-27974-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 0,2g
Thuốc Salybet Hộp 1 tuýp 10 gam SĐK VD-28351-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Acid Salicylic 300mg
Thuốc lsonace Soft Capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-20944-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Isotretinoin 10mg