Thuốc Burnol Plus: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Burnol Plus Hộp 1 tube 10g SĐK VN-3783-07. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Aminacrine, Cetrimide
Thuốc Burnol Plus Hộp 1 tube 10g SĐK VN-3783-07. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Aminacrine, Cetrimide
Thuốc Uphace Nudac Hộp 1 tuýp x 30g, 50g kem bôi da SĐK VNA-4644-01. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Allantoin, Tinh dầu Tràm úc
Thuốc Loceryl Hộp 1 Lọ 2;5ml+16 miếnggạc+10 que bôi+30giũa móng SĐK VN-8220-04. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Amorolfin
Thuốc SA Stid Bar Hộp 1 bánh 50g; 100g; 15g SĐK VN-1043-06. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Acid Salicylic, Lưu huỳnh kết tủa
Thuốc Klenzit Adapalence Aqueousgel Hộp 1 tuýp 15g SĐK VN-10174-05. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Adapalene
Thuốc Differin Gel 0,1% Hộp 1 tuýp 15g, 30g SĐK VN-3069-07. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Adapalene
Thuốc Differin Cream 0,1% Tuýp 30g SĐK VN-3634-07. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Adapalene
Thuốc Differin 30g Hộp 1 tuýp 30g SĐK VN-5878-01. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Adapalene