Thuốc Ausagel 100: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Ausagel 100 Hộp 06 vỉ x 10 viên SĐK VD-30766-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Docusate sodium 100mg
Thuốc Ausagel 100 Hộp 06 vỉ x 10 viên SĐK VD-30766-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Docusate sodium 100mg
Thuốc Rectiphlo SĐK VD-30424-18. Nhóm có thành phần
Dược phẩm Henex Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên SĐK VD-30810-18. Nhóm có thành phần Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
Khoáng chất và Vitamin Cevitrutin Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30673-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Rutin 50mg; Acid ascorbic (vitamin C) 50mg
Thuốc Veinofytol Hộp 4 vỉ x 10 viên. Hộp 7 vỉ x 14 viên SĐK VN-20898-18. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Cao khô chiết ethanol 50% từ Hạt dẻ Ấn Độ (có chứa 19% saponosides tương đương 50mg Aescin) 270mg
Thuốc Dacolfort Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-30231-18. Nhóm có thành phần Phân đoạn flavonoid chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
Thuốc Pasein 40 Hộp 1 vỉ x 30 viên SĐK VD-30473-18. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Escin (dưới dạng Escinat natri) 40 mg
Thuốc Pyzacar HCT 100/12.5mg Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-29355-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Thuốc Pyzacar HCT 100/25mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-27317-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Losartan kali 100mg; dydroclorothiazid 25mg
Khoáng chất và Vitamin Rutin-C Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-27555-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg