Thuốc Tracrium 25mg/2.5ml 5`s: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Tracrium 25mg/2.5ml 5`s Hộp 5 ống SĐK VN-18784-15. Nhóm có thành phần Atracurim besylat
Thuốc Tracrium 25mg/2.5ml 5`s Hộp 5 ống SĐK VN-18784-15. Nhóm có thành phần Atracurim besylat
Thuốc Tracrium Hộp 5 ống,Dung dịch tiêm,Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch (IV) SĐK VN-18784-15. Nhóm Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ có thành phần Atracurium besylate
Thuốc Tracrium 25mg/2.5ml 0 SĐK VN-18784-15. Nhóm có thành phần Atracurim besilate
Thuốc Tracrium 25mg/2.5ml H 5 ống, DD tiêm, Tiêm hoặc truyền TM SĐK VN-18784-15. Nhóm Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ có thành phần Atracurium besylate
Thuốc Tracrium 25mg/2,5ml H 5 ống, DD tiêm, Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch (IV) SĐK VN-18784-15. Nhóm Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ có thành phần Atracurium besylate
Thuốc Tracrium 25mg/2.5ml 5’s Hộp 5 ống,Dung dịch tiêm, Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch (IV) SĐK VN-18784-15. Nhóm có thành phần Atracurium besylate 10mg/ml
Thuốc Tracrium Dung dịch tiêm SĐK VN-18784-15. Nhóm Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ có thành phần Atracurium besylate
Thuốc TRACRIUM Ống 2,5ml SĐK VN-18784-15; VN-6667-08. Nhóm Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ có thành phần Atracurium besylate
Thuốc Tracrium 25mg/2.5ml Hộp 5 ống SĐK VN-6667-08 ; VN-18784-15. Nhóm có thành phần Atracurium besylat
Thuốc Tracrium 25mg/2.5ml 5’s Hộp 5 ống SĐK VN-18784-15. Nhóm có thành phần Atracurium besylate 25mg/2.5ml