Thuốc Codugenson: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Codugenson là gì? | Thành phần | Dạng thuốc & Hàm lượng | Tác dụng | Chỉ định | Chống chỉ định | Liều lượng & Cách dùng | Quá liều | Thận trọng | Tác dụng phụ | Tương tác thuốc | Dược lý | Dược động học | Bảo quản | Giá bán & Nơi bán | Đánh giá & Reviews
Thuốc Codugenson là gì?
Thuốc Codugenson là Thuốc nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Betamethason dipropionat 6,4mg, Gentamycin base 10mg, Clotrimazol 100mg.
- Tên dược phẩm: Codugenson
- Phân loại: Thuốc
- Chuyên khoa: Da liễu
- Số đăng ký: VD-13930-11
- Nhóm thuốc: Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Doanh nghiệp sản xuất: Cenexi SAS
- Doanh nghiệp đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd
Thành phần
- Betamethason dipropionat 6,4mg, Gentamycin base 10mg, Clotrimazol 100mg
Xem thêm thuốc có thành phần Betamethason dipropionat 6,4mg, Gentamycin base 10mg, Clotrimazol 100mg
Tác dụng
Thuốc Codugenson có tác dụng gì?
Betamethason là một corticosteroid tổng hợp, có tác dụng glucocorticoid rất mạnh, kèm theo tác dụng mineralocorticoid không đáng kể. Betamethason có tác dụng chống viêm, chống thấp khớp và chống dị ứng. Do ít có tác dụng mineralocorticoid nên betamethason rất phù hợp trong những trường hợp bệnh lý mà giữ nước là bất lợi. Liều cao, betamethason có tác dụng ức chế miễn dịch.
Xem thêm các thuốc khác có tác dụng Bệnh da liễu
Độ ổn định và bảo quản thuốc
Nên bảo quản Thuốc Codugenson như thế nào
Thuốc độc bảng B. Bảo quản ở nhiệt độ từ 2-30 độ C trong bao bì kín. Tránh ánh sáng và không để đông lạnh.
Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Codugenson
Không để thuốc ở nơi ẩm, tránh ánh sáng, và để xa tầm với của trẻ em.
Giá bán và nơi bán
Thuốc Codugenson giá bao nhiêu?
Giá bán Thuốc Codugenson có thể khác nhau tùy từng cơ sở kinh doanh.
Tham khảo giá do doanh nghiệp đăng ký hoặc công bố:
- Giá công bố: 12000 đồng/Tuýp
- Giá trúng thầu: đồng/Tuýp
Nơi bán Thuốc Codugenson
Bạn có thể tìm mua tại các nhà thuốc, phòng khám hoặc cơ sở y tế được cấp phép kinh doanh dược phẩm.
Xem thêm: Tác dụng thuốc