Thuốc Pahasu 10: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Pahasu 10 Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VN-11658-10. Nhóm có thành phần Calci Rosuvastatin
Thuốc Pahasu 10 Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VN-11658-10. Nhóm có thành phần Calci Rosuvastatin
Thuốc Thevapop Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VN-10661-10. Nhóm có thành phần Tinidazole, Miconazole Nitrate, Neomycin Sulphate
Thuốc Lavusafe Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VN-10659-10. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Lamivudine
Thuốc Toblivo Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VN-10662-10. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Levocetirizine dihydrochloride
Dược phẩm Glucofresh Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VN-10658-10. Nhóm có thành phần Glucosamin sulfat kali clorid
Thuốc Gatfatit 20 Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VN-10657-10. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Atorvastatin
Thuốc Rabefresh 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-10660-10. Nhóm có thành phần Rabeprazol natri
Thuốc Samgrel Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-14410-11. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel Bisulfat
Thuốc Tocetam 200 Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VN-14411-11. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Celecoxib
Thuốc Syncake Kẹp bìa chứa 1 vỉ x 4 viên SĐK VN-15621-12. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Sodium Alendronate