Thuốc Lostad HCT 50/12,5mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Lostad HCT 50/12,5mg SĐK VD-12622-10. Nhóm có thành phần Losartan + Hydroclorothiazid
Thuốc Lostad HCT 50/12,5mg SĐK VD-12622-10. Nhóm có thành phần Losartan + Hydroclorothiazid
Thuốc Aspirin Stada 81mg Hộp 2 vỉ x 28 viên nén bao phim tan trong ruột SĐK VD-12617-10. Nhóm có thành phần Aspirin 81mg
Thuốc Scanax 500 hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên nén bao phim SĐK VD-9061-09. Nhóm có thành phần Ciprofloxacin
Thuốc Losartan Stada 25 mg hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-9056-09. Nhóm có thành phần Losartan kali 25 mg
Thuốc Vorifend Plus Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-15923-11. Nhóm có thành phần Glucosamin sulfat 500mg, chondroitin sulfat 250mg
Thuốc Orlistat Stada 60 mg Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng SĐK VD-12624-10. Nhóm có thành phần Orlistat (vi hạt) 60 mg
Thuốc Keamin Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-15277-11. Nhóm có thành phần Calci (nhiều dạng), L-lysin acetat, L-threonin, L-tryptophan, L-histidin, L-Tyrosin
Thuốc Vorifend Forte Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-14860-11. Nhóm có thành phần Glucosamin sulfat 500mg
Thuốc Simethicon Stada Hộp 1 chai 15 ml hỗn dịch uống SĐK VD-13153-10. Nhóm có thành phần Simethicon 1g
Thuốc Pantoprazole Stada 40 mg Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 1 chai 28 viên nang cứng SĐK VD-17211-12. Nhóm có thành phần Pantoprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa Pantoprazol 8,5%)