Thuốc PENICILIN V KALI 400.000 IU: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc PENICILIN V KALI 400.000 IU SĐK VD-19907-13. Nhóm có thành phần Phenoxy methylpenicilin
Thuốc PENICILIN V KALI 400.000 IU SĐK VD-19907-13. Nhóm có thành phần Phenoxy methylpenicilin
Thuốc CEFADROXIL 250MG/5ML SĐK VD-19893-13. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefadroxil
Thuốc Penicilin V Kali 400.000IU Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-19907-13. Nhóm có thành phần Phenoxy methylpenicilin
Thuốc Penicillin V kali 400.000 IU Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-19907-13. Nhóm có thành phần Phenoxy methylpenicilin
Thuốc Cefuromid 125 Hộp/1 lọ x 40g thuốc bột pha hỗn dịch uống, kèm 01 thìa nhựa chia vạch 5ml SĐK VD-8669-09. Nhóm có thành phần Cefuroxime 125mg (dùng dạng Cefuroxime axetil)
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B12 2,5 mg/1ml Hộp 100 ống x 1 ml SĐK VD-29801-18. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Mỗi ống 1 ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 2,5 mg
Thuốc Tranexamic acid 250mg/5ml Hộp 5 ống x 5 ml SĐK VD-26911-17. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 250 mg
Thuốc Tranexamic acid 500mg/5ml Hộp 5 ống x 5 ml SĐK VD-26912-17. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 500 mg
Thuốc Tranexamic Acid 1000mg/10ml Hộp 5 ống x10 ml SĐK VD-29014-18. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Mỗi ống 10 ml chứa Acid tranexamic 1000 mg
Thuốc Tobramycin 0,3% Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 20 lọ 5 ml SĐK VD-27954-17. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Mỗi lọ 5 ml chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15 mg