Thuốc Nady- spasmyl: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Nady- spasmyl Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21623-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Simethicon 80mg; Alverin citrat 60mg
Thuốc Nady- spasmyl Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21623-14. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Simethicon 80mg; Alverin citrat 60mg
Khoáng chất và Vitamin Vitamin B1 50mg Hộp 20 chai x 100 viên SĐK VD-26713-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin nitrat 50 mg
Thuốc Fexnad 120 Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VD-30254-18. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Fexofenadin hydroclorid 120 mg
Thuốc Nadyoflox Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-30255-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Ofloxacin 200 mg
Thuốc Atorvastatin 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30253-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg
Thuốc Tizanad 4 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-27733-17. Nhóm Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ có thành phần Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg
Thuốc Oresol Hộp 10 gói x4,1g; Hộp 40 gói x 4,1 g SĐK VD-28810-18. Nhóm có thành phần Mỗi gói 4,1 g chứa: Natri Clorid 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorid 300 mg; Glucose khan 2700 mg
Thuốc Piracetam 400mg Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-28811-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam 400 mg
Thuốc Nadygenor Hôp 20 ống x 5 ml SĐK VD-27732-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Arginin aspartat 1 g
Thuốc Fexnad 180 Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VD-29639-18. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Fexofenadin hydroclorid 180 mg