Thuốc Terpincodein-F: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Terpincodein-F Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-18391-13. Nhóm có thành phần Terpin hydrat + Codein
Thuốc Terpincodein-F Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-18391-13. Nhóm có thành phần Terpin hydrat + Codein
Thuốc Terpincodein F 5mg V/10, H/100 SĐK VD-18391-13. Nhóm có thành phần Terpin hydrat + Codein
Thuốc Terpincodein -F Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-18391-13. Nhóm có thành phần Codein + terpin hydrat
Thuốc Terpincodein- F Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên SĐK VD-18391-13. Nhóm có thành phần Terpin hydrat 200mg; Codein 5mg
Thuốc Terpincodein Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-20157-13. Nhóm có thành phần Terpin hydrat 100 mg; Codein phosphat 5 mg
Thuốc Terpincodein F(hạt) 3,68mg, Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên SĐK VD-8849-09. Nhóm có thành phần Terpin hydrat 200 mgCodein base 3,68 mg
Thuốc Terpincodein F(hạt)5mg, Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên SĐK VD-3953-07. Nhóm có thành phần Terpin hydrat 200 mg;Codein base 5 mg.
Thuốc Terpincodein nen 10mg, Vỉ 10,,Hộp 100,Thùng 13200 viên SĐK VD-6884-09. Nhóm có thành phần Terpin hydrat 100 mg,Codein 10 mg
Thuốc Terpincodein Extra Hộp 10 vỉ x 15 viên. Chai 100 viên SĐK VD-5322-08. Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp có thành phần Terpin hydrat, Codein
Thuốc Terpincodein Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-5775-08. Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp có thành phần Terpin hydrat 200mg, codein phosphat 5mg