Thuốc Anaropin Inj. 7.5mg/ml 10ml 5’s: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Anaropin Inj. 7.5mg/ml 10ml 5’s Hộp 5 ống tiêm 10ml SĐK VN2-105-13; VN-19005-15. Nhóm có thành phần Ropivacain
Thuốc Anaropin Inj. 7.5mg/ml 10ml 5’s Hộp 5 ống tiêm 10ml SĐK VN2-105-13; VN-19005-15. Nhóm có thành phần Ropivacain
Thuốc Anaropin Hộp 5 ống tiêm 10ml SĐK VN-19004-15. Nhóm có thành phần Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat)
Thuốc Anaropin 2mg/ml 20ml H 5 ống tiêm 20ml, DD tiêm/truyền quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng, tiêm SĐK VN-19003-15. Nhóm có thành phần Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat)
Thuốc Anaropin 5mg/ml 10ml H 5 ống tiêm 10ml, DD tiêm nội tủy mạc (dưới màng nhện), tiêm SĐK VN-19004-15. Nhóm có thành phần Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat)
Thuốc Anaropin 7.5mg/ml 10ml H 5 ống tiêm 10ml, DD tiêm, tiêm SĐK VN2-105-13. Nhóm có thành phần Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat)
Thuốc Anaropin Inj. 5mg/ml 10ml 5’s Hộp 5 ống tiêm 10ml,Dung dịch tiêm nội tủy mạc (dưới màng nhện), tiêm SĐK VN-19004-15. Nhóm có thành phần Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat)
Thuốc Anaropin Inj. Dung dịch tiêm/truyền quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng SĐK VN-19003-15. Nhóm có thành phần Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat)
Thuốc Anaropin Inj. 2mg/ml 20ml 5’s Hộp 5 ống tiêm 20ml,Dung dịch tiêm/truyền quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng,tiêm SĐK VN-19003-15. Nhóm có thành phần Ropivacain
Thuốc Anaropin Inj. 5mg/ml 10ml 5`s Dung dịch tiêm nội tủy mạc (dưới màng nhện) SĐK VN-19004-15. Nhóm có thành phần Ropivacaine hydrochloride monohydrate
Thuốc Anaropin Inj. 2mg/ml 20ml 5`s Dung dịch tiêm/truyền quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng SĐK VN-19003-15. Nhóm có thành phần Ropivacaine hydrochloride monohydrate